Có 2 kết quả:
拣选 jiǎn xuǎn ㄐㄧㄢˇ ㄒㄩㄢˇ • 揀選 jiǎn xuǎn ㄐㄧㄢˇ ㄒㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to select
(2) to sort out
(2) to sort out
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to select
(2) to sort out
(2) to sort out
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh